Chẩn đoán và điều trị hội chứng mạch vành cấp

Chẩn đoán và điều trị hội chứng mạch vành cấp

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Phạm Văn Hùng – Khoa Khám bệnh & Nội khoa – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

Hội chứng động mạch vành cấp (hay còn gọi là hội chứng mạch vành cấp) là một hội chứng tim mạch nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng người bệnh.

1. Hội chứng mạch vành cấp là gì?

Hội chứng mạch vành cấp (hay còn gọi là hội chứng động mạch vành cấp) là thuật ngữ dùng để mô tả một số tình trạng tim mạch trong đó nguồn cung cấp máu cho cơ tim bị thiếu hụt đột ngột. Những bệnh này bao gồm nhồi máu cơ tim cấp tính với đoạn ST chênh lên trên điện tâm đồ và mạch vành cấp tính không chênh lên đoạn ST. Hội chứng mạch vành cấp tính không ST chênh lên bao gồm hai loại bệnh: nhồi máu cơ tim không ST chênh lên và đau thắt ngực không ổn định.

2. Chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp như thế nào?


Hội chứng mạch vành cấp có thể gây ra nhiều hậu quả khôn lường về sức khỏe cho con người
Đau ngực là một trong những triệu chứng điển hình trong hội chứng mạch vành cấp

Về mặt lâm sàng và điện tâm đồ, không có sự khác biệt giữa hai tình trạng này. Sự khác biệt là các dấu ấn sinh học cơ tim tăng lên khi xét nghiệm ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên, trong khi chúng không tăng ở bệnh đau thắt ngực.

2. Nguyên nhân dẫn đến bệnh mạch vành cấp

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh động mạch vành là mảng xơ vữa động mạch làm tắc nghẽn và hẹp động mạch vành. Các yếu tố nguy cơ chính thúc đẩy xơ vữa động mạch bao gồm:

● Tăng huyết áp

● Bệnh tiểu đường

● Rối loạn lipid máu

● Khói thuốc lá

Ngoài ra, những người có các yếu tố sau có nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành cao hơn:

● Người lớn tuổi: Càng lớn tuổi, nguy cơ xơ cứng động mạch và hẹp động mạch càng cao

● Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch khởi phát sớm: Cha hoặc anh em trong gia đình mắc bệnh này trước 55 tuổi, hoặc mẹ hoặc chị gái mắc bệnh trước 65 tuổi

● Thừa cân – Béo phì: Những người có chỉ số BMI lớn hơn 23 có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn, trong đó có bệnh tim mạch vành

● Lối sống ít vận động: tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa (tăng huyết áp, tăng đường huyết, béo bụng, rối loạn lipid máu) và tăng nguy cơ mắc bệnh

● Căng thẳng thường xuyên: Căng thẳng quá mức làm tổn thương động mạch, làm tăng tình trạng viêm, tăng xơ vữa động mạch và đẩy nhanh quá trình tiến triển của bệnh.

● Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn quá nhiều thực phẩm béo, thịt mỡ, thực phẩm chiên, đóng hộp và quá nhiều muối, tinh bột và đường có thể khiến các triệu chứng và bệnh về động mạch vành nghiêm trọng hơn trước.

● Ngưng thở khi ngủ: Nồng độ oxy trong máu giảm đột ngột xảy ra khi ngưng thở khi ngủ làm tăng huyết áp và gây căng thẳng cho hệ tim mạch, yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của bệnh động mạch vành.

● Một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như suy thận mãn tính, các bệnh tự miễn (như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ và xơ cứng bì) và rối loạn lipid máu gia đình, cũng làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.

3. Dấu hiệu của hội chứng mạch vành cấp

Hội chứng mạch vành cấp thường xuất hiện các biểu hiện và triệu chứng đột ngột, bao gồm:

● Đau ngực (đau thắt ngực) hoặc cảm thấy rất khó chịu, đau thắt, đè nặng, bóp chặt hoặc bỏng rát.

● Cơn đau lan từ ngực ra vai, cánh tay, vùng bụng trên, vùng lưng, cổ hoặc quai hàm.

● Buồn nôn hoặc nôn.

● Đầy bụng khó tiêu.

● Khó thở.

● Đột ngột vã mồ hôi.

● Chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất xỉu.

● Cơn mệt mỏi đến bất thường mà không rõ nguyên nhân.

● Cảm thấy bồn chồn, lo lắng không yên.


Triệu chứng điển hình trong hội chứng mạch vành cấp là đau thắt ngực.
Triệu chứng điển hình trong hội chứng mạch vành cấp là đau thắt ngực.

Đau ngực là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng mạch vành cấp. Tuy nhiên, các triệu chứng có thể biểu hiện khác nhau tuỳ theo từng cá nhân, phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính và các tình trạng bệnh lý đã có sẵn. Đối với phụ nữ, người cao tuổi và người mắc đái tháo đường, có thể không xuất hiện triệu chứng đau ngực hoặc cảm giác khó chịu, nhưng các triệu chứng khác vẫn có thể xuất hiện.

Hội chứng mạch vành cấp là một tình trạng khẩn cấp cần cấp cứu tim mạch. Đau ngực hoặc cảm giác khó chịu có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ cấp cứu ngay lập tức để nhận được hỗ trợ, chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra.

4. Chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp như thế nào?

Nếu bác sĩ cấp cứu nhận thấy các triệu chứng và dấu hiệu liên quan đến hội chứng mạch vành cấp, họ sẽ yêu cầu xét nghiệm và kỹ thuật cận lâm sàng kết hợp với khám lâm sàng và lấy bệnh sử. Những thử nghiệm và khám lâm sàng này bao gồm:

Điện tâm đồ: Các điện cực được đặt trên da để đo hoạt động điện của tim bệnh nhân. Kết quả điện tâm đồ bất thường cho thấy tình trạng bệnh lý của tim. Sử dụng thông tin thu thập được về kết quả điện tâm đồ, các bác sĩ có thể xác định khu vực nào có bất thường ở tim và nguyên nhân của chúng là gì. Xét nghiệm điện tâm đồ có thể được thực hiện nhiều lần để chẩn đoán và theo dõi.

Xét nghiệm máu: Một số enzyme có thể được phát hiện trong máu nếu tế bào cơ tim bị tổn thương dẫn đến sự phá hủy mô cơ tim. Kết quả xét nghiệm dương tính cho thấy sự hiện diện của cơn đau tim.

Kết quả điện tâm đồ và xét nghiệm máu (cùng với các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh nhân) thường được sử dụng trong chẩn đoán ban đầu hội chứng mạch vành cấp. Thông tin này sau đó giúp các bác sĩ xác định tình trạng cụ thể của hội chứng mạch vành cấp tính.

Các kỹ thuật khác có thể được chỉ định để làm rõ bệnh lý, tìm ra nguyên nhân và thiết lập các phương pháp chẩn đoán, điều trị và theo dõi thích hợp.

Chụp động mạch vành: Đây là kỹ thuật sử dụng hình ảnh X-quang để đánh giá tình trạng của các mạch máu cung cấp máu cho tim. Một ống thông nhỏ, dài được đưa vào động mạch cánh tay hoặc động mạch đùi để đến động mạch tim. Một chất tương phản được tiêm vào mạch máu thông qua ống thông. Tình trạng mạch máu (tình trạng tuần hoàn, vùng hẹp) có thể được xác định bằng hình ảnh X-quang sau khi dùng thuốc cản quang. Ngoài việc chẩn đoán, bác sĩ còn có thể can thiệp trực tiếp trong quá trình thăm khám.

Siêu âm tim: Siêu âm tim là kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm truyền qua đầu dò để hiển thị hình ảnh của tim trên màn hình. Dựa trên những hình ảnh quan sát được, bác sĩ đánh giá hoạt động của tim và phát hiện những bất thường có thể xảy ra.

Xạ hình tưới máu cơ tim: Đây là kỹ thuật có thể cho bác sĩ thấy cơ tim có bị thiếu máu không, với xạ hình sẽ giúp nhận biết đúng vị trí cơ tim không nhận đủ máu.

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành: Xác định vị trí mạch vành bị hẹp hoặc nghẽn.


Tùy theo tiến độ điều trị mà bác sĩ sẽ có phương hướng chẩn đoán và tiến hành khác nhau
Tùy theo tiến độ điều trị mà bác sĩ sẽ có phương hướng chẩn đoán và tiến hành khác nhau

5. Hội chứng mạch vành cấp được điều trị như thế nào?

Cấp cứu hội chứng mạch vành cấp nhằm mục đích:

● Giảm đau, giảm căng thẳng cho bệnh nhân.

● Tái tưới máu cho tim.

● Khôi phục chức năng tim mạch một cách sớm nhất.

Mục tiêu dài hạn của quá trình điều trị là bảo vệ chức năng tim mạch, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và giảm khả năng bị nhồi máu cơ tim.


Thuốc trong hội chứng mạch vành cấp có thể dùng để điều trị nội khoa
Thuốc trong hội chứng mạch vành cấp có thể dùng để điều trị nội khoa

Các thuốc điều trị bệnh có thể bao gồm:

● Thuốc tiêu sợi huyết: giúp tan các cục máu đông đang gây tắc nghẽn mạch máu.

● Nitroglycerin: làm giãn nở mạch máu, tăng tạm thời lưu lượng máu đi qua.

● Thuốc ngăn hình thành cục máu đông: giúp ngăn ngừa việc tạo thành huyết khối.

● Thuốc chặn beta: làm giãn cơ tim, làm chậm nhịp tim, giúp giảm áp lực và huyết áp lên tim.

● Thuốc ức chế thụ thể angiotensin: có tác dụng kiểm soát huyết áp.

● Statin: làm giảm nồng độ cholesterol trong máu và có thể giúp làm ổn định các mảng vữa xơ, tránh để chúng bị tách vỡ.

Phẫu thuật và các biện pháp khác:

● Nong mạch và đặt stent: Kỹ thuật này liên quan đến việc sử dụng một ống thông (catheter) được đưa vào vị trí của động mạch bị hẹp hoặc tắc. Sau đó, một bóng căng sẽ được đưa vào địa điểm hẹp thông qua ống thông để mở rộng động mạch. Thường thì, một stent sẽ được đặt vào để ngăn động mạch bị hẹp lại sau thủ thuật.

● Phẫu thuật bắc cầu mạch vành: Phương pháp này sử dụng một phần của mạch máu của chính bệnh nhân để tạo ra một đoạn mới, được khâu nối vượt qua vị trí hẹp, nhằm tái thiết lập lưu thông máu.

6. Biện pháp ngăn ngừa hội chứng mạch vành cấp

6.1 Đảm bảo hoạt động lành mạnh, tăng cường sức khỏe

Đây là biện pháp hữu hiệu nhất để ngăn ngừa các bệnh hẹp động mạch vành cấp, với một số hoạt động cần chú ý như:

● Bỏ hút thuốc và tránh khói của người đang hút thuốc

● Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 đến 45 phút mỗi ngày: Tùy theo tình trạng sức khỏe của mỗi người mà bạn có thể tập đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, cầu lông, bóng bàn, chơi golf, yoga, thể dục nhịp điệu, thiền …

● Tập khả năng giữ bình tĩnh, giảm stress và cãi nhau căng thẳng trong đời sống, gia đình và công việc

● Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì (BMI > 23): Mục tiêu là giảm 5-7% trọng lượng cơ thể mỗi 6 tháng cho đến khi bạn đạt được cân nặng lý tưởng (BMI 18-22).

● Giảm lượng chất béo, thịt mỡ, carbohydrate, thực phẩm đóng hộp và thức ăn nhanh, giảm lượng muối và giảm lượng rượu. Bạn nên ăn cá và thịt gà, nhiều trái cây, rau, củ, quả hạch, hạt và thực phẩm hữu cơ tươi.


Tích lũy đủ 150 phút tập luyện mỗi tuần giúp người bệnh suy tim cải thiện sức khỏe
Hãy đảm bảo lối sống lành mạnh và thường xuyên vận động để ngăn ngừa hội chứng mạch vành cấp

6.2 Giảm các bệnh lý đi kèm có thể trở nặng

● Tập trung giảm các triệu chứng nếu mắc bệnh đái tháo đường

● Giảm huyết áp máu và mỡ trong máu trong tầm kiểm soát

Bài viết tham khảo nguồn: mayoclinic.org

Close
Social profiles