Viartril S là thuốc gì?

Viartril S là thuốc gì?

Viartril-S là thuốc có tác dụng điều trị và phòng ngừa các bệnh thoái hoá khớp, chẳng hạn như thoái hoá cột sống, đau lưng, viêm khớp, gãy xương,… Thuốc cần được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng khuyến cáo để mang lại hiệu quả điều trị tối ưu nhất.

1. Viartril S là thuốc gì?

Viartril-s là thuốc được sử dụng để dự phòng và điều trị cho những trường hợp bị thoái hoá khớp như viêm quanh khớp, thoái hoá cột sống, viêm khớp, gãy xương teo khớp, đau lưng, viêm khớp bán cấp / mạn, loạn dưỡng xương khớp. Ngoài ra, thuốc Viartril-s cũng được dùng trong một số chỉ định điều trị khác không được đề cập đến, người bệnh có thể trao đổi thêm với bác sĩ để biết thông tin chi tiết.

Hiện nay, thuốc viartril s được bào chế dưới 2 dạng, bao gồm bột pha hỗn dịch uống hoặc viên nang. Thuốc thuộc nhóm điều trị các bệnh xương khớp và bệnh gút. Thành phần chính của Viartril-s là glucosamine sulfate, cùng một số tá dược khác như sorbitol, aspartame, acid citric và polyethylene glycol. Ở mỗi dạng bào chế, thuốc Viartril-s sẽ có hàm lượng khác nhau, tương ứng:

  • Viên nang viartril s 250mg.
  • Viên nang viartril s 500mg.
  • Gói bột pha hỗn dịch uống viartril s 1500mg.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Viartril S

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc viartril s

Thuốc Viartril-s thường được bác sĩ chỉ định sử dụng cho một số tình trạng sau đây:

  • Bệnh loãng xương, thoái hoá xương khớp.
  • Bệnh viêm quanh khớp.
  • Tình trạng thoái khớp nguyên phát / thứ phát, chẳng hạn như thoái khớp háng, gối, tay, vai hoặc cột sống.
  • Tình trạng gãy xương teo khớp.
  • Viêm khớp cấp hoặc mãn tính.

Do viartril s là loại thuốc bán theo đơn, vì vậy người bệnh chỉ được phép sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ. Tránh tự ý dùng thuốc để điều trị bệnh, vì điều này có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro sức khoẻ khác cho bệnh nhân.

2.1 Công dụng của thuốc Viartril S

Dược lực học

Thuốc Viartril-s thuộc nhóm điều trị dược lý, bao gồm thuốc chống viêm không steroid, thuốc chống thấp khớp và chống viêm. Hoạt chất chính glucosamine sulfate trong thuốc là dạng muối của glucosamine amino-saccharide, giữ vai trò như chất sinh lý bình thường của cơ thể. Hoạt chất này thường được kết hợp sử dụng cùng các gốc sulfate nhằm giúp thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp glycosaminoglycan của chất nền sụn khớp và acid hyaluronic của chất hoạt dịch.

Cơ chế tác dụng của hoạt chất glucosamine sulfate trong thuốc là kích thích sự tổng hợp proteoglycan và glycosaminoglycan của khớp. Ngoài ra, glucosamine cũng có khả năng chống viêm rất tốt, đồng thời giúp ức chế sự thoái hoá của sụn khớp nhờ tác dụng ức chế interleukin 1 (IL-1) – một cytokine có liên quan mật thiết đến sinh bệnh học của thoái hoá xương khớp. Một số nghiên cứu đã cho thấy, hoạt chất glucosamine sulfate có tác dụng ức chế gốc tự do superoxide, các enzyme huỷ sụn khớp (phospholipase A2 hoặc collagenase) và các enzyme thể tiêu bào. Điều này góp phần mang lại công dụng chống viêm nhẹ cho một số loại thoái hoá khớp.

Ngoài ra, một số nghiên cứu lâm sàng ngắn và trung hạn cũng cho thấy, việc sử dụng glucosamine sulfate giúp cải thiện rõ rệt các triệu chứng của thoái hoá xương khớp chỉ sau 2 – 3 tuần điều trị. Hơn nữa, hiệu quả điều trị của thuốc Viartril-s so với những loại thuốc giảm đau hoặc chống viêm không steroid khác là lý tưởng sau các đợt dùng thuốc liên tục 3 tháng hoặc 6 tháng với những tác dụng kéo dài rõ rệt trong 2 tháng sau khi ngưng sử dụng thuốc.

Khi điều trị bằng Viartril-s liên tục trong vòng 3 năm có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng thoái hoá khớp và giúp làm chậm sự phá huỷ cấu trúc khớp ở bệnh nhân. Mặt khác, hoạt chất glucosamine sulfate cũng có khả năng dung nạp rất tốt và hiếm khi gây tác dụng nghiêm trọng đến hệ thần kinh tự chủ, hệ thần kinh trung ương, hệ hô hấp hoặc tim mạch.

Dược động học

Sau khi uống glucosamine, hoạt chất này sẽ được hấp thu và phân bố rộng khắp cơ thể. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc thường từ 20 – 30%. Sau khi uống glucosamine với liều lặp lại 1500mg / ngày, nồng độ đỉnh trong huyết tương ở trạng thái ổn định của thuốc là 8.9 μM (1602±425 ng/ml).

Sau khi hấp thu, thuốc Viartril-s sẽ phân bổ phần lớn ở các khoang ngoại mạch. Theo quan sát, thể tích phân bổ biểu kiến của thuốc lớn gấp 37 lần so với tổng lượng nước trong cơ thể người bệnh. Hiện nay, vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể nào về đặc tính chuyển hoá của thuốc. Ở cơ thể người, thời gian bán thải cuối cùng của glucosamine sulfate ra khỏi huyết tương thường sau hơn 48 giờ kể từ khi uống.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Viartril-s

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Viartril-S

Liều dùng thuốc Viartril-S sẽ được xác định và điều chỉnh phù hợp đối với từng độ tuổi cũng như tình trạng bệnh của mỗi bệnh nhân. Liều thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vì vậy người bệnh cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ để có liều lượng chính xác.

Liều dành cho người > 18 tuổi

  • Uống 6 viên nang Viartril-s 250mg, chia liều thành 3 lần / ngày. Đối với thuốc bột pha hỗn dịch, người bệnh có thể uống 1 gói Viartril-s 1500mg khoảng 1 lần / ngày.
  • Thuốc có thể sử dụng để điều trị riêng lẻ hoặc phối hợp với một số loại thuốc khác, điển hình như chondroitin 1200mg / ngày. Thời gian sử dụng thuốc sẽ phụ thuộc vào mỗi cá nhân, người bệnh nên dùng liên tục tối thiểu từ 2 – 3 tháng để đảm bảo đạt được hiệu quả điều trị.

Liều dành cho người lớn

  • Đối với thuốc Viartril-s dạng viên nang: Uống một viên nang hàm lượng 500mg hoặc 2 viên nang hàm lượng 250mg, chia thành 3 lần / ngày.
  • Đối với thuốc Viartril-s dạng bột pha hỗn dịch: Uống một gói thuốc với liều 1 lần / ngày, sử dụng sau bữa ăn.

Liều dành cho trẻ em

Hiện vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể về liều dùng Viartril-s phù hợp cho trẻ em. Do đó, trước khi quyết định sử dụng loại thuốc này cho trẻ, bạn cần tham khảo kỹ hướng dẫn của chuyên gia.

3.2 Cách sử dụng thuốc Viartril-s

Thuốc Viartril-s được sử dụng bằng đường uống, người bệnh nên dùng thuốc trước bữa ăn khoảng 15 phút:

  • Đối với thuốc dạng viên nang: Nuốt nguyên viên thuốc và uống trực tiếp với nước lọc / nước trắng.
  • Đối với thuốc dạng bột pha hỗn dịch: Pha thuốc cùng một lượng nước vừa đủ, sau đó khuấy đều để hoà tan thuốc trước khi uống.

4. Cần làm gì khi uống quá liều hoặc trót quên liều thuốc Viartril-S?

4.1 Cách xử trí uống quá liều Viartril-S

Chưa có bất kỳ báo cáo nào về trường hợp quá liều thuốc Viartril-s do vô tình hoặc cố ý. Theo kết quả nghiên cứu về độc tính cấp và mạn tính trên động vật cho thấy, khi sử dụng liều gấp 200 liều điều trị bằng Viartril-s có thể không gây ra các triệu chứng nhiễm độc. Tuy nhiên, nếu hiện tượng nhiễm độc xảy ra, người bệnh cần được cấp cứu ngay lập tức để điều trị triệu chứng và sử dụng các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn như khôi phục cân bằng điện giải trong trường hợp cần thiết.

4.2 Cách xử trí khi quên một liều thuốc Viartril-S

Nếu bạn trót quên uống một liều thuốc Viartril-s, hãy cố gắng dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, bạn nên bỏ qua liều đã lỡ và dùng liều kế tiếp đúng như kế hoạch nếu thời gian giữa các liều quá sát nhau. Tuyệt đối không tự ý dùng gấp đôi liều quy định, vì điều này có thể dẫn đến các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn.

5. Chống chỉ định sử dụng thuốc Viartril-S trong trường hợp nào?

Không được sử dụng thuốc Viartril-s cho những trường hợp cụ thể dưới đây:

  • Bệnh nhân bị dị ứng với glucosamine hoặc quá mẫn cảm với các thành phần tá dược khác trong thuốc.
  • Người bị dị ứng với vỏ cua / tôm vì thành phần chính trong thuốc được tìm thấy trong vỏ của những hải sản này.
  • Người có triệu chứng phenylceton niệu vì trong thuốc Viartril-s dạng bột pha hỗn dịch có chứa chất aspartame.
  • Bệnh nhân có tình trạng không dung nạp fructose do trong thuốc Viartril-s dạng bột pha hỗn dịch có chứa sorbitol.
  • Người không dung nạp với galactose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu hụt men lactose do trong thuốc Viartril-s dạng viên nang có chứa thành phần lactose.
  • Không dùng thuốc cho trẻ nhỏ, thai phụ hoặc bà mẹ cho con bú do chưa có báo cáo về mức độ hiệu quả và tính an toàn khi sử dụng thuốc cho những đối tượng này.

6. Một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Viartril-s

Khi sử dụng thuốc Viartril-s, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ đáng chú ý sau đây:

  • Đau đầu, choáng váng, mất ngủ, ngủ gà.
  • Nhịp tim nhanh hoặc phù ngoại biên.
  • Tiêu chảy, buồn nôn, nôn ói, đau bụng, chán ăn, táo bón, đau bụng, ợ nóng.
  • Ngứa, phát ban đỏ trên da, nổi mề đay.

Danh mục trên không đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của thuốc Viartril-s, trong một số trường hợp vẫn có thể gặp phải những tác dụng phụ khác. Nếu người bệnh có bất kỳ băn khoăn nào về tác dụng phụ của Viartril-s, hãy thảm khảo hoặc trao đổi với dược sĩ / bác sĩ.

7. Một số lưu ý khác khi dùng thuốc Viartril-S

7.1 Tương tác của Viartril-S với các thuốc khác

Bệnh nhân nên tránh sử dụng thuốc Viartril-s cùng với thuốc lá, rượu bia, đồ uống lên men hoặc có cồn. Những thức uống hoặc chất kích thích này có thể làm giảm tác dụng điều trị của các hoạt chất và thành phần trong thuốc.

Ngoài ra, khi điều trị phối hợp glucosamine sulfate với thuốc chống đông máu có thể làm tăng tác dụng chống đông của coumarin. Do đó, bệnh nhân cần kiểm soát chặt chẽ các thông số đông máu khi bắt đầu cũng như kết thúc quá trình điều trị bằng Viartril-S. Mặt khác, khi điều trị Viartril-s đường uống cũng có thể làm tăng sự hấp thụ tetracycline ở dạ dày ruột của bệnh nhân.

7.2 Cần thận trọng gì khi dùng thuốc Viartril-S?

Dưới đây là một số điều mà người bệnh cần thận trọng trong quá trình sử dụng thuốc Viartril-s:

  • Thuốc không gây ra những rối loạn dạ dày ruột, do đó người bệnh có thể điều trị lâu dài. Phác đồ điều trị bằng Viartril-s nên nhắc lại khoảng 6 tháng hoặc ngắn hạn hơn dựa trên đánh giá về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Cần cẩn trọng khi quyết định dùng thuốc cho người dự định có thai hoặc đang mang thai. Nếu cần thiết sử dụng Viartril-s phải có sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.
  • Tác dụng của thuốc Viartril-s sẽ phát huy sau 1 tuần sử dụng, do đó nếu bệnh nhân cảm thấy đau nhiều có thể uống thuốc giảm đau chống viêm trong một vài ngày đầu điều trị.
  • Những người bị suy gan, hôn mê gan, suy thận, nhược cơ hoặc viêm loét dạ dày nên thận trọng trước khi dùng thuốc.

7.3 Cách bảo quản thuốc Viartril-S

Bạn nên bảo quản thuốc Viartril-s ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao. Tuyệt đối không cất thuốc ở trong ngăn đá hoặc phòng tắm. Vì mỗi loại thuốc sẽ có cách bảo quản khác nhau, do đó bạn cần đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Thuốc cần để ở nơi khuất tầm với của trẻ nhỏ và hạn chế tối đa tiếp xúc với vật nuôi trong gia đình. Đối với thuốc đã hết hạn hoặc cần loại bỏ, bạn nên vứt thuốc đúng cách theo chỉ dẫn của bác sĩ để tiêu huỷ thuốc một cách an toàn.

Close
Social profiles