Công dụng thuốc Zometa

Công dụng thuốc Zometa

Axit zoledronic hay Zoledronate là hoạt chất chính của thuốc Zometa, đây là một loại thuốc dùng để điều trị các bệnh về xương gồm loãng xương, calci máu cao do ung thư, gãy xương do ung thư… Các loại ung thư khác như ung thư phổi, ung thư giáp, ung thư hạch… đều có khả năng di căn đến xương.

1. Thuốc Zometa là thuốc gì?

Axit zoledronic là hoạt chất chính trong thuốc Zometa, thuốc nhóm thuốc bisphosphonate và được sử dụng với mục đích làm chậm quá trình hủy xương do các tế bào ung thư gây ra. Tế bào ác tính của một số khối u (phổ biến nhất là ung thư vú, tuyến tiền liệt và ung thư phổi) có thể di chuyển đến xương hay còn được gọi là di căn xương. Ngược lại đa u tủy là bệnh ung thư ảnh hưởng đến các tế bào plasma, được tìm thấy trong tủy xương và do đó liên quan trực tiếp đến xương. Trong cả hai trường hợp này, các tế bào ung thư gây ra sự phân hủy hoặc làm hao mòn cấu trúc xương bình thường. Qua đó, xương bị ảnh hưởng trở nên dễ gãy, gây đau đớn và thậm chí có thể nứt do tác động của tế bào ung thư.

Zometa 4 mg/100 ml chỉ định trong trường hợp ngăn ngừa các biến cố liên quan xương ở bệnh nhân ung thư tiến triển đến xương, tăng Ca máu do ung thư…

2. Cách sử dụng thuốc Zometa

Thuốc Zometa (Axit zoledronic) dùng theo đường tiêm tĩnh mạch. Liều lượng và tần suất sử dụng của bệnh nhân sẽ do bác sĩ quyết định. Đồng thời, bác sĩ điều trị có thể kê đơn cho bệnh nhân thêm các sản phẩm bổ sung canxi và vitamin D để tăng cường sức khỏe của xương.

Bệnh nhân cần được xét nghiệm máu để theo dõi nồng độ các chất điện giải trong quá trình điều trị với thuốc Zometa. Nồng độ creatinin máu (một chỉ số giúp xác định chức năng thận) của bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ để xác định xem Zometa có ảnh hưởng đến thận hay không. Nếu có, việc thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc hoàn toàn sẽ được cân nhắc.

3. Tác dụng phụ của thuốc Zometa

Một số biện pháp kiểm soát những tác dụng phụ của thuốc Zometa mà bệnh nhân có thể áp dụng, vì vậy hãy trao đổi với bác sĩ để lựa chọn biện pháp phù hợp nhất.

Một số số tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Zometa:

3.1. Nôn ói bất thường

Người bệnh sử dụng Zometa có thể gặp tình trạng buồn nôn và/hoặc nôn ói. Khi đó người bệnh hãy trao đổi với bác sĩ hoặc y tá để nhận được đơn thuốc kiểm soát tình trạng này hiệu quả. Ngoài ra, bệnh nhân có thể xem xét thay đổi chế độ ăn uống và cố gắng hạn chế các yếu tố làm nôn ói trầm trọng hơn, chẳng hạn như ăn quá nhiều, chế biến món ăn từ thực phẩm nhiều dầu mỡ/chất béo, gia vị hoặc có tính chất axit. Người bệnh nôn ói nhiều có thể được chỉ định sử dụng các thuốc trung hòa hoặc giảm tiết acid dạ dày.

3.2. Giảm số lượng hồng cầu (thiếu máu)

Các tế bào hồng cầu đóng vai trò vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể. Thuốc Zometa có thể làm giảm số lượng hồng cầu và người bệnh có thể có các triệu chứng như mệt mỏi hoặc yếu ớt. Đồng thời, người bệnh hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu người bệnh cảm thấy khó thở, thở gấp hoặc đau ngực.

3.3. Đau xương, khớp và cơ

Axit zoledronic trong thuốc Zometa có thể gây tác dụng phụ đau nhức xương khớp, đau đầu… Tình trạng này của thuốc Zometa có thể xảy ra sau một thời gian bắt đầu dùng thuốc. Báo cáo những triệu chứng trên cho bác sĩ DSA để được tư vấn về liệu pháp lọc máu. Đau hông, đùi và háng có thể do gãy xương đùi không điển hình. Thông báo cho bác sĩ điều trị ngay lập tức về bất kỳ biểu hiện của cơn đau nào trong khu vực này.

3.4. Mệt mỏi

Mệt mỏi là triệu chứng rất phổ biến ở bệnh nhân đang trong quá trình điều trị ung thư. Mệt mỏi thường không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Trong thời gian dùng thuốc Zometa và một khoảng thời gian sau đó, bệnh nhân cần điều chỉnh lịch sinh hoạt hằng ngày, dành nhiều thời gian trong ngày để nghỉ ngơi và cố gắng hạn chế năng lượng dùng cho các hoạt động quan trọng hơn. Tập thể dục vừa sức như đi bộ cũng là một biện pháp kiểm soát tình trạng mệt mỏi do bệnh ung thư gây ra.

3.5. Khó thở

Co thắt phế quản là sự co thắt của đường dẫn khí phổi do căng cơ. Bệnh nhân nhạy cảm với Aspirin có thể bị co thắt phế quản liên quan đến Axit zoledronic. Thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân khó thở, tức ngực hoặc thở khò khè.

3.6. Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn nhưng quan trọng của thuốc Zometa

  • U xương hàm (ONJ): đây là một tác dụng phụ hiếm gặp, tuy nhiên. Bình thường hàm trên (xương hàm trên) và hàm dưới (xương hàm dưới) thường được bao phủ bởi mô nướu, trong trường hợp ONJ, mô này không còn và xương lộ ra. Các triệu chứng điển hình liên quan đến ONJ là: đau, sưng hoặc nhiễm trùng nướu, lung lay răng, lộ xương (thường xảy ra tại vị trí nhổ răng trước đó). Một số bệnh nhân có thể cảm thấy tê hoặc ngứa ran ở hàm hoặc cảm giác “nặng” hàm. ONJ có thể không có triệu chứng trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng và chỉ được nhận biết khi có xương lộ ra. ONJ thường xuất hiện ngay sau khi làm thủ thuật nha khoa, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy. Ngừng điều trị bằng thuốc Zometa ít nhất 3 tuần trước khi thực hiện bất kì thủ thuật nha khoa nào. Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân nên khám răng toàn diện, làm sạch và loại bỏ bất kỳ răng nào có sức khỏe kém:
  • Kiểm tra răng giả xem có vừa khít không.
  • Đánh răng sau bữa ăn, trước khi đi ngủ bằng bàn chải mềm. Dùng chỉ nha khoa nhẹ nhàng mỗi ngày 1 lần. Nếu nướu bị chảy máu, hãy nói chuyện với bác sĩ xem có nên dùng chỉ nha khoa hay không.
  • Kiểm tra răng và nướu trong gương hàng ngày kiểm tra vết loét, sưng tấy, răng lung lay, đau, tê hoặc có những thay đổi khác hay không và báo bác sĩ ngay lập tức.
  • Phản ứng cấp tính: Việc truyền dịch Zometa có thể gây ra phản ứng xảy ra trong vòng 3 ngày kể từ ngày truyền dịch và có thể gây ớn lạnh, sốt và đau nhức cơ. Trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy thông báo với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe vì đây cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng. Nếu bệnh nhân có thể dùng thuốc chống viêm như Ibuprofen (Motrin) và Naproxen (Aleve), chúng có thể hữu ích trong việc điều trị các tác dụng phụ của Zometa. Các phản ứng thường xảy ra trong hoặc ngay sau lần truyền đầu tiên, nhưng không xảy ra sau các liều tiếp theo.
  • Các vấn đề về thận: Thuốc Zometa có thể gây ra các vấn đề về thận, bao gồm cả mức creatinin tăng, theo dõi qua xét nghiệm máu.
  • Hạ canxi máu: Thuốc Zometa có thể làm giảm mức canxi, cần theo dõi nồng độ canxi của bệnh nhân bằng các xét nghiệm máu. Nếu bệnh nhân bị chuột rút hoặc nhầm lẫn cơ, hãy liên hệ với bác sĩ ngay.

4. Mối quan tâm về sức khỏe sinh sản khi dùng Zometa

  • Việc cho thai nhi tiếp xúc với Zometa có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bệnh nhân không nên mang thai hoặc làm cha khi đang dùng Zometa.
  • Kiểm soát sinh sản hiệu quả là cần thiết trong quá trình điều trị Zometa.
  • Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi cho con bú trong khi dùng thuốc Zometa.

Axit zoledronic là hoạt chất chính trong thuốc Zometa, thuốc nhóm thuốc bisphosphonate và được sử dụng với mục đích làm chậm quá trình hủy xương do các tế bào ung thư gây ra. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ, người dùng cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, nhân viên y tế.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

Close
Social profiles