Công dụng thuốc Metpredni

Công dụng thuốc Metpredni

Thuốc Metpredni chứa hoạt chất Methylprednisolon, được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang, hỗn dịch tiêm. Thuốc điều trị các vấn đề về viêm nhiễm da hay xương khớp. Tuy nhiên khi sử dụng Methylprednisolon có thể gây ra một số tác dụng phụ. Vì vậy, trước khi dùng thuốc Metpredni cần tìm hiểu thật kỹ về công dụng, cách dùng và những lưu ý trước khi dùng.

1. Thuốc Metpredni là thuốc gì?

Thuốc Metpredni thuộc nhóm thuốc hormon, nội tiết tố. Thuốc có tác dụng chống viêm và làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch để hạn chế các biểu hiện như đau, sưng…

Metpredni có thành phần chủ yếu là Methylprednisolon và được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang cứng. Ngoài ra, tùy vào mục đích và đối tượng sử dụng mà thuốc còn dưới dạng hỗn dịch tiêm bắp, bột pha tiêm.

Hiện nay, trên thị trường có 2 dòng Metpredni được biết đến nhiều nhất là Metpredni 4A.TMetpredni 16AT.

  • Metpredni 4A.T: có hàm lượng hoạt chất Methylprednisolon là 4mg/viên nén. Thuốc được đóng gói thành hộp 2 -10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên thuốc. Hoặc được chứa trong chai 60 viên hoặc 100 viên.
  • Metpredni 16A.T: có hàm lượng hoạt chất Methylprednisolon là 16mg/1 viên nang. Thuốc được đóng gói thành hộp 2- 10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên nang. Hoặc được chứa trong chai 60 viên hoặc 100 viên.

Xét về cơ bản hai dòng thuốc này có công dụng giống nhau. Việc phân loại như trên mục đích phù hợp với tình trạng của mỗi người sử dụng để thuốc phát huy tốt nhất hiệu quả chính.

2. Tác dụng của thuốc Metpredni

Methylprednisolone là một loại corticosteroid, thường được chỉ định dùng trong các trường hợp sau đây:

Tuy nhiên, thuốc có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý khác, nhưng phải có sự chỉnh định từ bác sĩ.

3. Cách dùng thuốc Metpredni

3.1. Cách sử dụng

  • Methylprednisolon được sử dụng cho đường uống
  • Khi uống nên uống thuốc với một lượng nước vừa đủ
  • Thời gian uống Methylprednisolone tốt nhất là buổi sáng

3.2. Liều dùng

Việc sử dụng Methylprednisolone được khuyến cáo tùy vào từng loại bệnh như:

  • Viêm khớp dạng thấp: Nếu bệnh nặng liều dùng khởi đầu là 12-16mg/ngày, bệnh nhẹ và trẻ nhỏ liều dùng 4-8mg/ngày.
  • Bệnh dị ứng hoặc bệnh nhãn khoa: Liều dùng khởi đầu là 12 – 40 mg/ngày.
  • Lupus ban đỏ: Liều dùng khởi đầu là 20 – 100 mg/ngày.
  • Viêm da toàn thân: Liều dùng khởi đầu là 48 mg/ngày.
  • Hen phế quản: Liều dùng tối đa là 100mg và uống cách ngày.
  • Rối loạn máu, bệnh bạch cầu, u lympho ác tính: Liều dùng khởi đầu là 16 – 100 mg/ngày.
  • Viêm đại tràng: Liều dùng khởi đầu là 16 – 60 mg/ngày.
  • Ghép tạng: Liều dùng có thể lên tới 3,6 mg/kg/ngày.
  • Viêm động mạch tế bào khổng lồ: Liều dùng 64 mg/ngày.
  • Pemphigus thể thường: Liều dùng 80 – 360 mg/ngày

3.3. Cách xử lý khi quên liều, quá liều Metpredni

Quên liều: Bạn hãy uống thuốc ngay thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu liều quên gần với liều tiếp theo, nên bỏ qua liều quên và tiếp tục uống thuốc theo thời gian đã định sẵn. Tuyệt đối không tự ý tăng thêm liều đê bù liều đã quên.

Quá liều: Triệu chứng quá liều như bất tỉnh hoặc khó thở đã được báo cáo. Nếu có biểu hiện trên khi dùng quá liều thuốc Metpredni, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

4. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Metpredni

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Methylprednisolone bao gồm:

Ở một số trường hợp dùng thuốc Methylprednisolone có thể xuất hiện những phản ứng nghiêm trọng hơn như:

  • Khó thở
  • Tăng cân nhanh chóng
  • Mờ mắt(nhìn thấy quầng sáng quanh ánh đèn), đau mắt.
  • Trầm cảm nặng
  • Thay đổi tính cách có những hành vi bất thường
  • Cơn đau bất thường ở cánh tay, chân hoặc lưng
  • Phân đen, có lẫn máu
  • Ho/nôn ra máu
  • Co giật hay chuột rút ở chân
  • Tê/ngứa ran người
  • Nhịp tim không đều
  • Khát nước
  • Đi tiểu nhiều hơn bình thường

Trên đây không phải là tất cả những tác dụng phụ của thuốc Metpredni 16mg và 4mg. Ngoài ra, còn có những tác dụng phụ khác chưa được đề cập đến. Nếu bạn bắt gặp một trong những biểu hiện bất thường nêu trên, hãy tìm kiếm ngay đến sự trợ giúp của bác sĩ hoặc người có chuyên môn để được xử lý kịp thời.

5. Những thận trọng và lưu ý khi dùng Metpredni

Trước khi sử dụng thuốc Metpredni hay bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

5.1. Chống chỉ định

Thuốc Metpredni chống chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Tiền sử hoặc dị ứng, mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Metpredni.
  • Nhiễm khuẩn nặng
  • Thương tổn da do virus, nấm hoặc lao
  • Đang vắc xin virus sống

5.2. Thận trọng khi sử dụng

Thuốc Methylprednisolone có chứa lactose. Vì thế nên các bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase, rối loạn hấp thu glucose – galactose tuyệt đối không dùng thuốc này.

Nên thận trọng sử dụng thuốc trên bệnh nhân bị loãng xương, loét dạ dày-tá tràng, bệnh đái tháo đường, suy tim, tăng huyết áp, trẻ đang ở độ tuổi phát triển, người cao tuổi (nên sử dụng liều thấp và trong thời gian ngắn nhất),…

5.3. Tương tác thuốc

Thuốc Metpredni 16 A.T hoặc 4 A.T có thể xảy ra tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 Isoniazid
  • Aprepitant, Fosaprepitant dòng thuốc chống nôn
  • Itraconazol, Ketoconazol dòng thuốc kháng nấm
  • Thuốc Diltiazem
  • Thuốc tránh thai Ethinylestradiol hoặc Norethindron
  • Nước ép bưởi
  • Thuốc Cyclosporin
  • Thuốc kháng sinh Clarithromycin, Erythromycin và Troleandomycin.
  • Thuốc ức chế HIV protease
  • Chất cảm ứng CYP3A4
  • Kháng sinh Rifampicin
  • Thuốc Carbamazepin, Phenobarbital, Phenytoin chống co giật
  • Aspirin liều cao
  • Thuốc kháng Cholinergic
  • Anticholinesterase
  • Thuốc chống đông máu liều uống
  • Các chất làm giảm Kali
  • Chất ức chế Aromatase

Để đảm bảo độ an toàn khi dùng thuốc Metpredni (16 A.T hoặc 4 A.T). Bạn hãy thông báo cho bác sĩ, dược sĩ về tất cả các dòng thuốc, thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng cũng như các bệnh đang mắc phải. Khi có những chỉ định, bạn nên dùng thuốc theo hướng dẫn của người có chuyên môn.

Close
Social profiles