Công dụng thuốc Grangel

Công dụng thuốc Grangel

Thuốc Grangel hoạt động dựa trên cơ chế ngăn ngừa dạ dày tiết axit, Grangel được dùng trong điều trị một số bệnh lý như: viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày, hội chứng dạ dày kích thích…. Vậy thuốc Grangel là thuốc gì? Thuốc Grangel có tác dụng gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng thuốc Grangel.

1. Công dụng thuốc Grangel là gì?

1.1. Thuốc Grangel là thuốc gì?

Thuốc Grangel là sản phẩm của Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo, thành phần chính chứa Nhôm hydroxyd gel, Magnesi hydroxyd 30% paste, Simethicon 30% emulsion, là thuốc trung hòa acid dịch vị trong dạ dày dùng để trị viêm loét dạ dày tá tràng.

Grangel 20 Gói được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, hộp 20 gói, mỗi gói chứa 10 ml hỗn dịch thuốc.

1.2. Thuốc Grangel có tác dụng gì?

Thuốc grangel chữa bệnh gì? Là câu hỏi đang được rất nhiều người quan tâm. Vì vậy, dưới đây là các tác dụng của thuốc Grangel bao gồm:

  • Điều trị tình trạng viêm loét dạ dày cấp và mạn tính
  • Điều trị tình trạng tăng tiết axit dạ dày, mắc hội chứng dạ dày kích thích
  • Ngoài ra, Grangel còn được dùng điều trị và dự phòng xuất huyết tiêu hóa.
  • Không những vậy, Grangel còn dùng trong trị chứng trào ngược dạ dày thực quản

2. Cách sử dụng của thuốc Grangel

2.1. Cách dùng thuốc Grangel

Thuốc Grangel dạng hỗn dịch uống, nên lắc kỹ trước khi dùng.

Uống giữa các bữa ăn hoặc sau ăn 30 phút – 2 giờ, buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi có triệu chứng.

2.2. Liều dùng của thuốc Grangel

Điều trị viêm loét dạ dày cấp tính và mãn tính

  • Người lớn
    + Uống với liều 10 ml (1 gói)
    + Mỗi ngày dùng 2 – 4 lần
  • Trẻ em
    + Uống với liều 5 – 10 ml (1/2 – 1 gói)
    + Mỗi ngày dùng 2 – 4 lần

Điều trị tình trạng trào ngược dạ dày, ợ chua, nóng rát thượng vị, dạ dày tăng tiết axit

  • Người lớn
    + Uống với liều 10 ml (1 gói)
    + Mỗi ngày dùng 2 – 4 lần
  • Trẻ em
    + Uống với liều 5 – 10 ml (1/2 – 1 gói)
    + Mỗi ngày dùng 2 – 4 lần
  • Xử lý khi quên liều:

Nếu quên uống một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

  • Xử trí khi quá liều:

Các triệu chứng nghiêm trọng không xảy ra khi dùng quá liều.

Các triệu chứng quá liều khi dùng phối hợp muối nhôm hydroxyd và muối magnesi bao gồm tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa.

Khi dùng liều cao có thể làm kích hoạt hoặc làm trầm trọng hơn sự nghẽn ruột và tắc ruột ở những bệnh nhân có nguy cơ. Nhôm và magnesi được thải trừ qua đường tiết niệu; điều trị quá liều cấp tính bao gồm dùng canxi gluconat tiêm tĩnh mạch, bù nước và tăng bài niệu. Trong các trường hợp chức năng thận bị suy giảm, cần thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc.

3. Chống chỉ định của thuốc Grangel

Chống chỉ định dùng Grangel cho những trường hợp sau:

  • Người quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc
  • Người bị suy thận nặng
  • Đối tượng bị giảm Phosphat máu
  • Đối tượng bị tăng Magie máu
  • Trẻ em (nhất là trẻ em bị suy thận/ mất nước).

4. Lưu ý khi sử dụng của thuốc Grangel

4.1. Thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh trong các trường hợp sau:

Nhôm hydroxyd có thể gây táo bón và muối magnesi quá liều có thể làm giảm nhu động ruột; lượng lớn có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm sự tắc nghẽn ruột ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như những người bị suy thận hoặc người cao tuổi.

Nhôm hydroxyd không được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa, và do đó các ảnh hưởng hệ thống rất hiếm gặp ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường.

Tuy nhiên, liều quá cao hoặc sử dụng lâu dài, hoặc thậm chí liều lượng bình thường ở những bệnh nhân có chế độ ăn kiêng photpho, có thể dẫn đến sự suy giảm phosphat (do liên kết nhôm – phosphat) kèm theo tăng sự tái hấp thu xương và tăng calci niệu với nguy cơ bị nhuyễn xương.

Ở những bệnh nhân suy thận, nồng độ của cả nhôm và magnesi tăng lên. Ở những bệnh nhân này, tiếp xúc lâu dài với liều cao nhôm và muối magnesi có thể dẫn đến chứng sa sút trí tuệ và thiếu máu hồng cầu nhỏ.

Nhôm hydroxyd có thể không an toàn ở bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin đang thẩm phân máu.

Sản phẩm này chứa sorbitol. Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp khi không dung nạp fructose không nên dùng thuốc này.

4.2. Đối với những người lái xe và vận hành máy móc

Người thường xuyên lái xe hay vận hành máy móc có nên sử dụng thuốc?

Grangel sẽ không làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

4.3. Thời kỳ mang thai

Phụ nữ trong thời kỳ mang thai có nên sử dụng thuốc?

Sự an toàn của Grangel trong thai kỳ chưa được thiết lập.

Do sự hấp thu của người mẹ hạn chế, khi sử dụng theo khuyến cáo, sự kết hợp muối nhôm hydroxyd và muối magie có thể sẽ thải qua sữa mẹ.

Simethicon không được hấp thu từ đường tiêu hóa.

4.4. Thời kỳ cho con bú

Phụ nữ đang cho con bú có nên dùng thuốc?

Không có ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ bú sữa mẹ vì sự phơi nhiễm hệ thống của phụ nữ cho con bú với nhôm hydroxyd, magnesi hydroxyd và simethicone là không đáng kể.

5. Tác dụng phụ của thuốc Grangel

Grangel nói chung không có tác dụng phụ táo bón hay tiêu chảy nhờ sự phối hợp hài hòa giữa Nhôm và Magnesi hydroxyd.

Thường gặp: Táo bón, chát miệng, cứng bụng, phân rắn, buồn nôn, nôn, phân trắng.

Giảm phosphat máu đã xảy ra khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao. Ngộ độc nhôm, nhuyễn xương có thể xảy ra ở người bệnh có hội chứng ure máu cao.

Nhuyễn xương, bệnh não, sa sút trí tuệ và thiếu máu hồng cầu nhỏ đã xảy ra ở người suy thận mạn tính dùng

Nhôm hydroxyd làm tác nhân gây dính kết phosphat.

6. Cách bảo quản thuốc Grangel

  • Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì gốc và tránh ánh sáng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Close
Social profiles