Công dụng thuốc Ambroco

Công dụng thuốc Ambroco

Tăng tiết đờm nhớt là tình trạng thường gặp của các bệnh lý hô hấp cấp và mãn tính ở trẻ nhỏ. Bên cạnh các thuốc chính, bệnh nhi có thể dùng thêm thuốc làm tan đàm nhớt như Ambroco. Vậy Ambroco là thuốc gì và sử dụng như thế nào?

1. Ambroco là thuốc gì?

Thuốc Ambroco là sản phẩm của Công ty TNHH United International Pharma với thành phần chính là hoạt chất Ambroxol hydrochloride. Sản phẩm thuốc Ambroco sử dụng cho trẻ em để điều trị các bệnh cấp và mãn tính của đường hô hấp có liên quan đến sự bài tiết bất thường của phế quản và sự vận chuyển chất nhầy bị suy giảm, đặc biệt là viêm phế quản mãn tính, viêm phế quản dạng hen và hen phế quản.

Thuốc Ambroco bào chế dưới dạng siro uống, được ứng dụng kỹ thuật độc đáo giúp che dấu vị đắng của thuốc. Nhờ đó mà trẻ em dễ dàng sử dụng thuốc Ambroco hơn. Sản phẩm này có 2 dạng hàm lượng là chai 30ml và 60ml.

Mỗi 5ml (1 muỗng cà phê) siro Ambroco bao gồm những thành phần sau:

  • Hoạt chất chính: Ambroxol Hydrochloride hàm lượng 15mg;
  • Một số tá dược vừa đủ như Sorbitol Solution, Glycerin, Propylene Glycol, Edetate Disodium, Methylparaben, Propylparaben, Polyethylene Glycol, Povidone, Sodium Chloride, Citric acid, Sodium Citrate, Sucralose, hương cam, màu vàng FD&C số 6 và nước tinh khiết.

2. Thuốc Ambroco có tác dụng gì?

Thuốc Ambroco có tác dụng gì? Thuốc Ambroco được chỉ định dùng cho những trường hợp cần điều trị các bệnh lý đường hô hấp cấp và mãn tính liên quan đến sự bài tiết bất thường của phế quản và rối loạn vận chuyển chất nhầy, đặc biệt là viêm phế quản mãn, viêm phế quản dạng hen và hen phế quản.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Ambroco trong những trường hợp đã xác định có dị ứng với hoạt chất Ambroxol.

Ambroxol là một dẫn xuất của một hoạt chất tan đờm gọi là Bromhexine. Tác dụng của Ambroxol là kích thích tuyến nhầy hô hấp tăng bài tiết dịch, đồng thời cắt đứt hệ acid glycoprotein trong đờm nhầy khiến chúng bớt nhầy dính hơn. Bên cạnh đó, một tác dụng khác của Ambroxol là kích thích lông chuyển đường hô hấp hoạt động, từ đó gia tăng khả năng làm sạch của lông chuyển và giúp cho việc khạc đờm (vốn đã bớt nhầy dính) trở nên dễ dàng hơn.

Ambroxol trong thuốc Ambroco được hấp thu hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ Ambroxol đạt tối đa trong máu trong vòng 0.5 đến 3 giờ và thời gian bán hủy khoảng 7-12 giờ. Khoảng 1⁄3 liều dùng của thuốc Ambroco được chuyển hóa tại gan. Một đặc điểm đáng chú ý là việc uống nhiều liều thuốc Ambroco không gây tích lũy Ambroxol trong cơ thể. Sau khi uống, khoảng 85-90% liều được bài tiết qua nước tiểu và có chưa đến 10% trong số đó là ở dạng không đổi

3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Ambroco

Thuốc Ambroco bào chế dạng siro dùng đường uống, thời điểm tốt nhất là uống ngay sau bữa ăn. Bệnh nhân (hoặc phụ huynh nếu dùng cho trẻ nhỏ) phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Ambroco trước khi uống và hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ vấn đề nào còn chưa rõ liên quan đến việc sử dụng sản phẩm này. Lưu ý người bệnh phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, đúng liều lượng cũng như thời gian khuyến cáo và tuyệt đối không tự ý ngưng Ambroco khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.

Liều dùng khuyến cáo của thuốc Ambroco cụ thể như sau:

  • Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, phụ huynh cho trẻ uống 1.25ml siro Ambroco (khoảng 1⁄4 muỗng cà phê) cách 12 tiếng một lần;
  • Đối với trẻ từ 7 tháng đến 2 tuổi, cha mẹ cho trẻ uống 2.5ml siro Ambroco (khoảng 1⁄2 muỗng cà phê), cách 12 tiếng một lần;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 6 tuổi, cha mẹ cho trẻ uống 2.5ml siro Ambroco (khoảng 1⁄2 muỗng cà phê), cách 8 tiếng một lần;
  • Đối với trẻ từ 7 đến 12 tuổi, bệnh nhân cho trẻ uống 5ml siro Ambroco (tương đương 1 muỗng cà phê), cách 8-12 giờ một lần hoặc dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý: Liều dùng của Ambroco nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh cần được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác bệnh lý trước khi chỉ định liều Ambroco phù hợp theo thể trạng và mức độ bệnh.

4. Tác dụng phụ của siro Ambroco

Khi sử dụng thuốc Ambroco, bệnh nhân vẫn có nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn (ADR). Tuy nhiên nhìn chung, thuốc Ambroco có khả năng dung nạp tốt nên ít gây tác dụng ngoại ý. Thỉnh thoảng một số trường hợp gặp phải tình trạng đau đầu, tiểu nhiều và mệt mỏi trong thời gian dùng Ambroco. Bên cạnh đó, một số bệnh nhi có biểu hiện rối loạn tiêu hóa mức độ nhẹ như buồn nôn, nôn ói hoặc tiêu chảy. Ngoài ra, đã có một số báo cáo về một vài trường hợp là trẻ nhũ nhĩ tăng tiết nhiều chất nhầy khi dùng thuốc Ambroco.

Bệnh nhân và phụ huynh của trẻ nhỏ đang dùng thuốc Ambroco nên thông báo cho bác sĩ về những tác dụng ngoại ý gặp phải trong thời gian dùng thuốc.

5. Một số thận trọng khi dùng thuốc Ambroco

Trước khi điều trị bằng thuốc Ambroco, bệnh nhân nên thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ những vấn đề sau:

  • Tiền sử trước đây từng bị dị ứng khi dùng các thuốc có hoạt chất Ambroxol hay bất kỳ tá dược nào có trong thuốc;
  • Cha mẹ của bệnh nhi cần cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bé có cơ địa dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ loại thú nuôi nào;
  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu trẻ đang mắc bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào.

Mặc dù sản phẩm này sản xuất thích hợp dùng cho trẻ nhỏ nhưng vẫn có thể dùng Ambroco cho các đối tượng khác. Tuy nhiên, cần lưu ý là tính an toàn của Ambroxol khi dùng cho bệnh nhân mang thai và đang cho con bú chưa được thiết lập. Do đó, cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc Ambroco cho nhóm đối tượng này, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.

6. Tương tác thuốc của Ambroco

Cho đến nay vẫn chưa có các báo cáo về tương tác thuốc bất lợi của Ambroxol. Do đó, bệnh nhân có thể dùng thuốc Ambroco với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc thường được chỉ định điều trị trong hội chứng phế quản như Corticosteroids, giãn phế quản, lợi tiểu và các loại kháng sinh.

Thuốc Ambroco có thành phần chính là hoạt chất Ambroxol hydrochloride.Thuốc Ambroco được chỉ định dùng cho những trường hợp cần điều trị các bệnh lý đường hô hấp cấp và mãn tính liên quan đến sự bài tiết bất thường của phế quản và rối loạn vận chuyển chất nhầy. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Close
Social profiles