Agimetpred 4mg là thuốc gì?

Agimetpred 4mg là thuốc gì?

Thuốc Agimetpred 4mg được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, hội chứng thận hư, dị ứng… Hoạt chất chính của thuốc là Methylprednisolon, có tác động trên hệ thống miễn dịch giúp giảm sưng, ngứa, mẩn đỏ và phản ứng dị ứng.

1. Agimetpred là thuốc gì?

Agimetpred 4mg là thuốc chống viêm hoặc ức chế miễn dịch, thuốc được chỉ định trong điều trị một số bệnh có nguyên nhân do dị ứng, viêm, huyết học, ung thư và tự miễn. Ngoài ra thuốc còn được sử dụng trong dự phòng và điều trị thải ghép. Thành phần hoạt chất chính trong thuốc Agimetpred là Methylprednisolon, được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng 4mg.

Chỉ định của thuốc Agimetpred 4mg:

Chống chỉ định thuốc Agimetpred 4mg:


thuốc Agimetpred 4mg
Thuốc Agimetpred 4mg được dùng điều trị một số bệnh liên quan đến dị ứng

2. Cách dùng thuốc Agimetpred 4mg

2.1. Liều dùng thuốc

Thuốc Agimetpred 4mg dùng đường uống. Liều dùng ở trẻ em dựa vào mức độ nặng của bệnh, đáp ứng điều trị. Sau khi đạt được liều thoả đáng, phải giảm liều xuống tới mức thấp nhất duy trì được đáp ứng lâm sàng. Cân nhắc liệu pháp cách nhật nếu dùng thuốc trong thời gian dài.

Còn ở người lớn, liều ban đầu là 6-40 mg/ngày, phụ thuộc vào bệnh nguyên, thường chia làm 4 lần. Có thể áp dụng liệu pháp cách ngày: 1 liều duy nhất, 2 ngày/lần, uống vào buổi sáng.

Điều trị hen phế quản:

  • Trẻ
  • Trẻ >11 tuổi và người lớn (có ít nhất 2 đợt hen nặng/năm): liều 40-60mg/ngày uống 1 lần hoặc chia làm 2 lần. Có thể kết hợp với liều duy trì thuốc giãn phế quản chủ vận beta 2 tác dụng kéo dài hoặc corticosteroid khí dung.
  • Liệu pháp corticosteroid uống ngắn trong 3-10 ngày có thể duy trì đến khi bệnh nhân đạt lưu lượng thở ra tối đa 80% (PEP) thở ra lớn nhất của người bệnh và khi hết các triệu chứng. Giảm liều uống corticosteroid khi triệu chứng hen đã được kiểm soát tốt.

Điều trị viêm khớp dạng thấp:

  • Liều dùng 4-6 mg/ngày. Đợt cấp viêm khớp dạng thấp sử dụng 16-32 mg/ngày. Giảm dần liều nhanh khi triệu chứng cải thiện.

Viêm khớp mạn tính ở trẻ em với biến chứng đe dọa tính mạng:

  • 10-30 mg/kg/đợt, thường dùng 3 lần.

Viêm loét đại tràng mãn tính, đợt cấp nặng:

  • Uống liều 8-24 mg/ngày.

Hội chứng thận hư nguyên phát:

  • Uống liều 0.8-1.6 mg/kg/ngày trong 6 tuần. Giảm dần liều trong 6-8 tuần.

3. Thận trọng khi sử dụng thuốc Agimetpred 4mg

Thận trọng trong các trường hợp sau khi sử dụng thuốc Agimetpred 4mg:

  • Sử dụng thuốc Agimetpred 4mg thận trọng ở bệnh nhân loãng xương, người mới nối thông mạch máu, tăng huyết áp, suy tim, rối loạn tâm thần, loét dạ dày – tá tràng, đái tháo đường;
  • Suy gan, suy thận, bệnh lý tuyến giáp;
  • Bệnh tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể;
  • Người lớn tuổi: Sử dụng liều thấp và trong thời gian ngắn nhất;
  • Suy tuyến thượng thận cấp có thể xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột khi dùng thuốc trong thời gian dài hoặc có stress.
  • Dùng liều cao có thể ảnh hưởng đến tác dụng của hiệu lực của vắc xin.
    Phụ nữ mang thai: Thuốc Agimetpred 4mg có hoạt chất chính là Methylprednisolon dùng bằng đường uống, có tác dụng toàn thân nên khi sử dụng có thể dẫn đến giảm nhẹ trọng lượng của trẻ khi sinh ra. Do đó, cần cân nhắc giữa lợi ích đạt được và rủi ro có thể xảy ra cho mẹ và thai nhi khi sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai.
  • Thuốc Agimetpred bài tiết được qua sữa mẹ, nên sử dụng thuốc thận trọng ở phụ nữ đang cho con bú.

thuốc Agimetpred 4mg
Thuốc Agimetpred 4mg cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

4. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng không mong muốn thường xảy ra khi dùng thuốc Agimetpred 4mg liều cao trong thời gian dài. Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Hệ thần kinh trung ương: Mất ngủ, dễ kích động, chóng mặt, loạn tâm thần, co giật, mê sảng, ảo giác, thay đổi tâm trạng;
  • Tiêu hoá: Khó tiêu, loét dạ dày, buồn nôn, nôn, chướng bụng, tăng ngon miệng;
  • Da: Rậm lông, teo da, tăng sắc tố da;
  • Nội tiết và chuyển hóa: Hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên- tuyến thượng thận, không dung nạp glucose, tăng glucose máu, giảm kali máu, nhiễm kiềm, giữ natri và nước;
  • Thần kinh – cơ và xương: Loãng xương, đau khớp, yếu cơ;
  • Bệnh về mắt: Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp;
  • Tim mạch: Phù, tăng huyết áp.

Khi chỉ định điều trị trường hợp cấp tính, sử dụng thuốc với liều thấp và trong thời gian ngắn nhất mà đạt được hiệu lực lâm sàng.

Sau khi điều trị thuốc trong thời gian dài, trục tuyến yên- tuyến thượng thận có thể bị ức chế, cần giảm liều thuốc từ từ thay vì ngừng thuốc đột ngột. Tốt nhất nên dùng thuốc Agimetpred 4mg liều duy nhất vào buổi sáng sau khi ăn, cách dùng này nhằm hạn chế các tác dụng phụ hơn so với dùng nhiều lần trong ngày. Liệu pháp cách nhật cũng là biện pháp tốt để giảm thiểu sự ức chế tuyến thượng thận và các tác dụng phụ khác.

Trong thời gian dùng thuốc, cần theo dõi và đánh giá định kỳ thông số về tạo xương, công thức máu, sự dung nạp glucose và tăng huyết áp…

Dự phòng loét dạ dày và tá tràng bằng thuốc kháng thụ thể H2 – histamin khi dùng thuốc với liều cao.

Cần bổ sung Calci để dự phòng loãng xương ở tất cả bệnh nhân dùng thuốc kéo dài.

Bệnh nhân sử dụng thuốc Agimetpred 4mg có khả năng bị ức chế miễn dịch, cần cảnh báo về khả năng dễ bị nhiễm khuẩn.

5. Tương tác thuốc

Các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời với Agimetpred 4mg bao gồm:

  • Methylprednisolon trong thuốc Agimetpred 4mg là chất gây cảm ứng enzym cytochrom P450, cơ chất của enzym P450 3A, do đó thuốc này tác động đến chuyển hóa của Phenobarbital, Phenytoin, Carbamazepin, Ciclosporin, Erythromycin, Ketoconazol, Rifampicin;
  • Phenytoin, Phenobarbital, Rifampin và thuốc lợi tiểu có thể làm giảm hiệu lực của Methylprednisolon;
  • Insulin: Dùng liều Insulin cao hơn khi sử dụng đồng thời với thuốc, do Methylprednisolon có thể gây tăng glucose máu.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Agimetpred 4mg là thuốc gì và những lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Close
Social profiles